Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 放胆
Pinyin: fàng dǎn
Meanings: Mạnh dạn, can đảm, To dare, to be bold., ①放心大胆。[例]放胆说,别怕错。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 攵, 方, 旦, 月
Chinese meaning: ①放心大胆。[例]放胆说,别怕错。
Grammar: Động từ thường đi kèm với hành động đòi hỏi sự tự tin hoặc can đảm.
Example: 你可以放胆尝试新事物。
Example pinyin: nǐ kě yǐ fàng dǎn cháng shì xīn shì wù 。
Tiếng Việt: Bạn có thể mạnh dạn thử những điều mới mẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mạnh dạn, can đảm
Nghĩa phụ
English
To dare, to be bold.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
放心大胆。放胆说,别怕错
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!