Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 效仿

Pinyin: xiào fǎng

Meanings: Bắt chước, noi theo, To imitate, to follow, ①模仿;效法。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 交, 攵, 亻, 方

Chinese meaning: ①模仿;效法。

Grammar: Động từ này thường dùng để chỉ việc học hỏi và làm theo một ai đó hoặc một điều gì đó.

Example: 他常常效仿他的偶像。

Example pinyin: tā cháng cháng xiào fǎng tā de ǒu xiàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy thường bắt chước thần tượng của mình.

效仿
xiào fǎng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắt chước, noi theo

To imitate, to follow

模仿;效法

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

效仿 (xiào fǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung