Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 故地

Pinyin: gù dì

Meanings: Nơi chốn cũ, Old place., ①旧地,曾经居住过的地方。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 古, 攵, 也, 土

Chinese meaning: ①旧地,曾经居住过的地方。

Example: 他重回故地,感慨万千。

Example pinyin: tā zhòng huí gù dì , gǎn kǎi wàn qiān 。

Tiếng Việt: Anh ấy trở lại nơi cũ, bồi hồi cảm xúc.

故地
gù dì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nơi chốn cũ

Old place.

旧地,曾经居住过的地方

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

故地 (gù dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung