Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 故城

Pinyin: gù chéng

Meanings: Thành phố cũ, Old city., ①过去的城市。[例]吾逢楚,观春申君故城,宫室盛矣哉!——《史记·春申君列传·赞》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 古, 攵, 土, 成

Chinese meaning: ①过去的城市。[例]吾逢楚,观春申君故城,宫室盛矣哉!——《史记·春申君列传·赞》。

Example: 我们参观了这座故城的遗址。

Example pinyin: wǒ men cān guān le zhè zuò gù chéng de yí zhǐ 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đã tham quan di tích của thành phố cũ này.

故城
gù chéng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thành phố cũ

Old city.

过去的城市。吾逢楚,观春申君故城,宫室盛矣哉!——《史记·春申君列传·赞》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...