Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 故友
Pinyin: gù yǒu
Meanings: Người bạn cũ, Old friend., ①死去了的朋友;生前跟自己友谊较深的人。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 古, 攵, 又, 𠂇
Chinese meaning: ①死去了的朋友;生前跟自己友谊较深的人。
Example: 我常常怀念我的故友。
Example pinyin: wǒ cháng cháng huái niàn wǒ de gù yǒu 。
Tiếng Việt: Tôi thường nhớ về người bạn cũ của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người bạn cũ
Nghĩa phụ
English
Old friend.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
死去了的朋友;生前跟自己友谊较深的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!