Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 敌区

Pinyin: dí qū

Meanings: Khu vực kiểm soát bởi kẻ thù, vùng đất mà đối phương nắm giữ., Enemy-controlled area, territory held by the opponent., ①敌人占领或控制的地区。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 攵, 舌, 㐅, 匚

Chinese meaning: ①敌人占领或控制的地区。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện cùng các động từ liên quan đến hoạt động chiến thuật.

Example: 侦察兵潜入了敌区。

Example pinyin: zhēn chá bīng qián rù le dí qū 。

Tiếng Việt: Lính trinh sát đã xâm nhập vào khu vực địch.

敌区
dí qū
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khu vực kiểm soát bởi kẻ thù, vùng đất mà đối phương nắm giữ.

Enemy-controlled area, territory held by the opponent.

敌人占领或控制的地区

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

敌区 (dí qū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung