Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 故伎
Pinyin: gù jì
Meanings: Kế cũ, mưu mẹo cũ., Old tricks or tactics., ①曾玩过的花招、手法。[例]故伎重演。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 古, 攵, 亻, 支
Chinese meaning: ①曾玩过的花招、手法。[例]故伎重演。
Grammar: Là danh từ thường đứng trước động từ, mô tả việc sử dụng lại những kế sách hoặc mưu mẹo đã từng áp dụng trước đây.
Example: 他又使出了他的故伎。
Example pinyin: tā yòu shǐ chū le tā de gù jì 。
Tiếng Việt: Anh ta lại sử dụng mưu mẹo cũ của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kế cũ, mưu mẹo cũ.
Nghĩa phụ
English
Old tricks or tactics.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
曾玩过的花招、手法。故伎重演
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!