Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 故土

Pinyin: gù tǔ

Meanings: Quê hương, đất cũ, Native land, homeland., ①故乡。指土生土长的地方。[例]孰使予乐居夷而忘故土者,非兹潭也欤?——唐·柳宗元《钴鉧潭记》。[例]怀念故土。[例]故土难移。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 古, 攵, 一, 十

Chinese meaning: ①故乡。指土生土长的地方。[例]孰使予乐居夷而忘故土者,非兹潭也欤?——唐·柳宗元《钴鉧潭记》。[例]怀念故土。[例]故土难移。

Example: 他永远热爱自己的故土。

Example pinyin: tā yǒng yuǎn rè ài zì jǐ de gù tǔ 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn yêu mến quê hương của mình.

故土
gù tǔ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quê hương, đất cũ

Native land, homeland.

故乡。指土生土长的地方。孰使予乐居夷而忘故土者,非兹潭也欤?——唐·柳宗元《钴鉧潭记》。怀念故土。故土难移

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

故土 (gù tǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung