Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 效验
Pinyin: xiào yàn
Meanings: Hiệu quả thực tế, kết quả kiểm chứng, Practical effect, verified result, ①如所预期的效果。[例]这种方法具有明显的效验。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 交, 攵, 佥, 马
Chinese meaning: ①如所预期的效果。[例]这种方法具有明显的效验。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc y học.
Example: 这种药有很好的效验。
Example pinyin: zhè zhǒng yào yǒu hěn hǎo de xiào yàn 。
Tiếng Việt: Loại thuốc này có hiệu quả thực tế rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiệu quả thực tế, kết quả kiểm chứng
Nghĩa phụ
English
Practical effect, verified result
Nghĩa tiếng trung
中文释义
如所预期的效果。这种方法具有明显的效验
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!