Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 敌情
Pinyin: dí qíng
Meanings: Tình hình, thông tin về kẻ thù, đặc biệt trong chiến tranh., Enemy situation, information about the enemy, especially in war., ①敌方的情况,特指敌方对我方采取的行动。[例]侦察敌情。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 攵, 舌, 忄, 青
Chinese meaning: ①敌方的情况,特指敌方对我方采取的行动。[例]侦察敌情。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh quân sự hoặc chiến lược.
Example: 了解敌情对我们很重要。
Example pinyin: liǎo jiě dí qíng duì wǒ men hěn zhòng yào 。
Tiếng Việt: Hiểu rõ tình hình của kẻ địch rất quan trọng đối với chúng ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình hình, thông tin về kẻ thù, đặc biệt trong chiến tranh.
Nghĩa phụ
English
Enemy situation, information about the enemy, especially in war.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
敌方的情况,特指敌方对我方采取的行动。侦察敌情
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!