Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 故业
Pinyin: gù yè
Meanings: Nghề nghiệp cũ, công việc trước đây., Former occupation, previous work., ①原有的基业。[例]孝公既没,惠文、武、昭襄蒙故业,因遗策,南取汉中,西举巴蜀。——汉·贾谊《过秦论》。*②旧时的职业。[例](敬亭)始复上街理其故业。——清·黄宗羲《柳敬亭传》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 古, 攵, 一
Chinese meaning: ①原有的基业。[例]孝公既没,惠文、武、昭襄蒙故业,因遗策,南取汉中,西举巴蜀。——汉·贾谊《过秦论》。*②旧时的职业。[例](敬亭)始复上街理其故业。——清·黄宗羲《柳敬亭传》。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc hồi tưởng.
Example: 他放弃了故业,转而学习新技术。
Example pinyin: tā fàng qì le gù yè , zhuǎn ér xué xí xīn jì shù 。
Tiếng Việt: Anh ấy từ bỏ nghề cũ và chuyển sang học công nghệ mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghề nghiệp cũ, công việc trước đây.
Nghĩa phụ
English
Former occupation, previous work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原有的基业。孝公既没,惠文、武、昭襄蒙故业,因遗策,南取汉中,西举巴蜀。——汉·贾谊《过秦论》
旧时的职业。(敬亭)始复上街理其故业。——清·黄宗羲《柳敬亭传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!