Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 故居

Pinyin: gù jū

Meanings: Ngôi nhà cũ, thường là nơi ở của người nổi tiếng, Former residence, usually of a famous person., ①从前曾经居住过的地方。[例]盘庚渡河南,复居成汤,乃五迁,无定处。——《史记·殷本纪》。[合]:鲁迅故居。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 古, 攵, 尸

Chinese meaning: ①从前曾经居住过的地方。[例]盘庚渡河南,复居成汤,乃五迁,无定处。——《史记·殷本纪》。[合]:鲁迅故居。

Example: 鲁迅的故居现在是一个博物馆。

Example pinyin: lǔ xùn de gù jū xiàn zài shì yí gè bó wù guǎn 。

Tiếng Việt: Ngôi nhà cũ của Lỗ Tấn bây giờ là một bảo tàng.

故居
gù jū
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngôi nhà cũ, thường là nơi ở của người nổi tiếng

Former residence, usually of a famous person.

从前曾经居住过的地方。[例]盘庚渡河南,复居成汤,乃五迁,无定处。——《史记·殷本纪》。[合]

鲁迅故居

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

故居 (gù jū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung