Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 故园
Pinyin: gù yuán
Meanings: Quê hương cũ, Old hometown., ①对往日家园的称呼。[例]别梦依稀咒浙川,故园三十二年前。——毛泽东《七律·到韶山》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 古, 攵, 元, 囗
Chinese meaning: ①对往日家园的称呼。[例]别梦依稀咒浙川,故园三十二年前。——毛泽东《七律·到韶山》。
Example: 他思念故园的美景。
Example pinyin: tā sī niàn gù yuán de měi jǐng 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhớ cảnh đẹp của quê hương cũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quê hương cũ
Nghĩa phụ
English
Old hometown.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对往日家园的称呼。别梦依稀咒浙川,故园三十二年前。——毛泽东《七律·到韶山》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!