Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 10651 đến 10680 của 12092 tổng từ

近前
jìn qián
Phía trước gần, gần đây
近因
jìn yīn
Nguyên nhân gần, lý do trực tiếp
近在咫尺
jìn zài zhǐ chǐ
Gần ngay trước mắt, rất gần
近型
jìn xíng
Kiểu dáng gần (cấu trúc hoặc hình thức t...
近密
jìn mì
Gần gũi và thân mật
近岁
jìn suì
Những năm gần đây
近幸
jìn xìng
May mắn gần đây, vừa hay, may thay
近影
jìn yǐng
Bức ảnh gần đây
近情
jìn qíng
Tình hình gần đây, thực trạng hiện tại
近旁
jìn páng
Phía gần, bên cạnh
近景
jìn jǐng
Cảnh gần, tiền cảnh
近月
jìn yuè
Tháng gần đây
近洋
jìn yáng
Gần biển, vùng biển gần bờ
近海
jìn hǎi
Gần biển, ven biển
近照
jìn zhào
Ảnh gần đây
返回
fǎn huí
Trở về, quay lại chỗ cũ.
返朴还淳
fǎn pǔ huán chún
Trở về lối sống giản dị và thuần khiết.
返朴还真
fǎn pǔ huán zhēn
Trở về sự chân thật và đơn sơ ban đầu.
返老还童
fǎn lǎo huán tóng
Trẻ lại, hồi xuân.
还价
huán jià
Trả giá, mặc cả (khi mua hàng)
还击
huán jī
Đánh trả, phản công lại.
还原
huán yuán
Phục hồi nguyên trạng, khôi phục lại ban...
还口
huán kǒu
Đáp trả bằng lời nói, cãi lại.
还席
huán xí
Mời lại tiệc, mời ăn lại bữa tiệc đã nhậ...
还本
huán běn
Hoàn trả vốn gốc (trong tài chính).
还清
huán qīng
Trả hết nợ, hoàn thành nghĩa vụ tài chín...
进京
jìn jīng
Đi vào thủ đô Bắc Kinh
进住
jìn zhù
Dọn vào ở, chuyển đến nơi ở mới
进修
jìn xiū
Học thêm, nghiên cứu chuyên sâu hơn
进军
jìn jūn
Tiến quân, mở rộng quy mô hoạt động tron...

Hiển thị 10651 đến 10680 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...