Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 还口
Pinyin: huán kǒu
Meanings: Đáp trả bằng lời nói, cãi lại., To retort, respond with words., ①回嘴;还言。[例]他那么大年龄说你两句你就别还口了。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 不, 辶, 口
Chinese meaning: ①回嘴;还言。[例]他那么大年龄说你两句你就别还口了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng khi ai đó đáp lại lời nói của người khác, đặc biệt trong các cuộc tranh cãi.
Example: 他骂了我一句,我没有还口。
Example pinyin: tā mà le wǒ yí jù , wǒ méi yǒu hái kǒu 。
Tiếng Việt: Anh ta chửi tôi một câu, nhưng tôi không cãi lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đáp trả bằng lời nói, cãi lại.
Nghĩa phụ
English
To retort, respond with words.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
回嘴;还言。他那么大年龄说你两句你就别还口了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!