Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 还击
Pinyin: huán jī
Meanings: Đánh trả, phản công lại., To counterattack, to retaliate., ①回击。[例]自卫还击。[例]对诽谤者的还击。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 不, 辶, 丨, 二, 凵
Chinese meaning: ①回击。[例]自卫还击。[例]对诽谤者的还击。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong bối cảnh chiến đấu hoặc tranh chấp.
Example: 敌人先开火,我们只好还击。
Example pinyin: dí rén xiān kāi huǒ , wǒ men zhǐ hǎo huán jī 。
Tiếng Việt: Kẻ thù nổ súng trước, chúng tôi đành phải phản công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh trả, phản công lại.
Nghĩa phụ
English
To counterattack, to retaliate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
回击。自卫还击。对诽谤者的还击
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!