Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 近旁
Pinyin: jìn páng
Meanings: Phía gần, bên cạnh, Nearby, next to., ①附近的空间。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 斤, 辶, 丷, 亠, 冖, 方
Chinese meaning: ①附近的空间。
Grammar: Danh từ chỉ vị trí, thường đi kèm với danh từ khác để xác định vị trí tương đối.
Example: 学校在医院的近旁。
Example pinyin: xué xiào zài yī yuàn de jìn páng 。
Tiếng Việt: Trường học ở gần bệnh viện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phía gần, bên cạnh
Nghĩa phụ
English
Nearby, next to.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
附近的空间
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!