Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 进修
Pinyin: jìn xiū
Meanings: Học thêm, nghiên cứu chuyên sâu hơn, To pursue further studies or advanced training., ①一般指已工作的人为提高自己的政治、业务水平而进一步学习。[例]进修是急。——清·刘开《问说》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 井, 辶, 丨, 亻, 夂, 彡
Chinese meaning: ①一般指已工作的人为提高自己的政治、业务水平而进一步学习。[例]进修是急。——清·刘开《问说》。
Grammar: Thường được dùng trong văn cảnh giáo dục hoặc phát triển nghề nghiệp.
Example: 她去国外进修了两年。
Example pinyin: tā qù guó wài jìn xiū le liǎng nián 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã đi nước ngoài học thêm hai năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học thêm, nghiên cứu chuyên sâu hơn
Nghĩa phụ
English
To pursue further studies or advanced training.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一般指已工作的人为提高自己的政治、业务水平而进一步学习。进修是急。——清·刘开《问说》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!