Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 近照

Pinyin: jìn zhào

Meanings: Ảnh gần đây, Recent photograph., ①近影。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 斤, 辶, 昭, 灬

Chinese meaning: ①近影。

Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với danh từ chỉ người hoặc vật.

Example: 这是他的近照。

Example pinyin: zhè shì tā de jìn zhào 。

Tiếng Việt: Đây là ảnh gần đây của anh ấy.

近照
jìn zhào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ảnh gần đây

Recent photograph.

近影

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

近照 (jìn zhào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung