Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 返朴还淳
Pinyin: fǎn pǔ huán chún
Meanings: Trở về lối sống giản dị và thuần khiết., Returning to a simple and pure lifestyle., 返返回,还。朴朴实。淳诚实,厚道。指恢复原始的诚实和朴实厚道的社会风气。[出处]隋·薛道衡《老氏碑》“用之治身,则神清志静;用之治国,则返朴还淳。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 反, 辶, 卜, 木, 不, 享, 氵
Chinese meaning: 返返回,还。朴朴实。淳诚实,厚道。指恢复原始的诚实和朴实厚道的社会风气。[出处]隋·薛道衡《老氏碑》“用之治身,则神清志静;用之治国,则返朴还淳。”
Grammar: Cụm từ này biểu thị một hành động trừu tượng liên quan đến lối sống. Thường kết hợp với các chủ ngữ trừu tượng (như xã hội, con người).
Example: 现代社会需要更多返朴还淳的精神。
Example pinyin: xiàn dài shè huì xū yào gèng duō fǎn pǔ hái chún de jīng shén 。
Tiếng Việt: Xã hội hiện đại cần nhiều hơn tinh thần quay về sự giản dị và thuần khiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trở về lối sống giản dị và thuần khiết.
Nghĩa phụ
English
Returning to a simple and pure lifestyle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
返返回,还。朴朴实。淳诚实,厚道。指恢复原始的诚实和朴实厚道的社会风气。[出处]隋·薛道衡《老氏碑》“用之治身,则神清志静;用之治国,则返朴还淳。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế