Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进住

Pinyin: jìn zhù

Meanings: Dọn vào ở, chuyển đến nơi ở mới, To move in and live in a new place., ①同“进驻”。[例]进住鄂县。——《资治通鉴》又。[例]进住夏口。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 井, 辶, 主, 亻

Chinese meaning: ①同“进驻”。[例]进住鄂县。——《资治通鉴》又。[例]进住夏口。

Grammar: Động từ ghép, mô tả hành động chuyển đổi chỗ ở.

Example: 我们下个月进住新房子。

Example pinyin: wǒ men xià gè yuè jìn zhù xīn fáng zi 。

Tiếng Việt: Chúng tôi sẽ dọn vào nhà mới vào tháng sau.

进住
jìn zhù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dọn vào ở, chuyển đến nơi ở mới

To move in and live in a new place.

同“进驻”。进住鄂县。——《资治通鉴》又。进住夏口

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

进住 (jìn zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung