Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 返回
Pinyin: fǎn huí
Meanings: Trở về, quay lại chỗ cũ., To return, to go back to the original place., ①回到一个地方或状况或从一个地方或状况回来的行动。[例]返回原地。*②重获原先的状态或回复到正常的状态。[例]使人造地球卫星返回地面。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 反, 辶, 口, 囗
Chinese meaning: ①回到一个地方或状况或从一个地方或状况回来的行动。[例]返回原地。*②重获原先的状态或回复到正常的状态。[例]使人造地球卫星返回地面。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với địa điểm cần quay về thông qua các giới từ như 到 (đến) hoặc 回 (về).
Example: 他明天将返回家乡。
Example pinyin: tā míng tiān jiāng fǎn huí jiā xiāng 。
Tiếng Việt: Ngày mai anh ấy sẽ trở về quê hương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trở về, quay lại chỗ cũ.
Nghĩa phụ
English
To return, to go back to the original place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
回到一个地方或状况或从一个地方或状况回来的行动。返回原地
重获原先的状态或回复到正常的状态。使人造地球卫星返回地面
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!