Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 还席
Pinyin: huán xí
Meanings: Mời lại tiệc, mời ăn lại bữa tiệc đã nhận., To return a dinner invitation or banquet., ①在别人请自己吃饭之后回请对方吃饭。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 不, 辶, 巾, 广, 廿
Chinese meaning: ①在别人请自己吃饭之后回请对方吃饭。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang tính lễ nghĩa, thường dùng trong văn hóa giao tiếp xã hội.
Example: 上次你请我吃饭,这次我来还席。
Example pinyin: shàng cì nǐ qǐng wǒ chī fàn , zhè cì wǒ lái hái xí 。
Tiếng Việt: Lần trước bạn mời tôi ăn cơm, lần này để tôi mời lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mời lại tiệc, mời ăn lại bữa tiệc đã nhận.
Nghĩa phụ
English
To return a dinner invitation or banquet.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在别人请自己吃饭之后回请对方吃饭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!