Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 返朴还真
Pinyin: fǎn pǔ huán zhēn
Meanings: Trở về sự chân thật và đơn sơ ban đầu., Returning to one's true and original simplicity., 去掉外饰,还其本质。比喻回复原来的自然状态。同返朴归真”。[出处]《人民日报》1961.8.19“就连那位声‘美言不信’,力主返朴还真的老聘,在他自己写《道德经》的时候,又何尝不运用精妙的语言来著书立说,可见他也并不反对真正美的文采。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 反, 辶, 卜, 木, 不, 具, 十
Chinese meaning: 去掉外饰,还其本质。比喻回复原来的自然状态。同返朴归真”。[出处]《人民日报》1961.8.19“就连那位声‘美言不信’,力主返朴还真的老聘,在他自己写《道德经》的时候,又何尝不运用精妙的语言来著书立说,可见他也并不反对真正美的文采。”
Grammar: Phổ biến trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học. Kết hợp tốt với các động từ liên quan đến quá trình rèn luyện nội tâm.
Example: 通过修行,她学会了返朴还真。
Example pinyin: tōng guò xiū xíng , tā xué huì le fǎn pǔ hái zhēn 。
Tiếng Việt: Thông qua tu luyện, cô ấy đã học được cách trở về sự chân thật và giản đơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trở về sự chân thật và đơn sơ ban đầu.
Nghĩa phụ
English
Returning to one's true and original simplicity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
去掉外饰,还其本质。比喻回复原来的自然状态。同返朴归真”。[出处]《人民日报》1961.8.19“就连那位声‘美言不信’,力主返朴还真的老聘,在他自己写《道德经》的时候,又何尝不运用精妙的语言来著书立说,可见他也并不反对真正美的文采。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế