Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 近在咫尺
Pinyin: jìn zài zhǐ chǐ
Meanings: Gần ngay trước mắt, rất gần, Extremely close, right before one's eyes., 咫尺很近的距离。形容距离很近。[出处]宋·苏轼《杭州谢上表》“凛然威光,近在咫尺。”[例]那马明明~,却误为丧失不见,就如心不在焉,视而不见”之意。——清·李汝珍《镜花缘》第十七回。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 斤, 辶, 土, 只, 尺
Chinese meaning: 咫尺很近的距离。形容距离很近。[出处]宋·苏轼《杭州谢上表》“凛然威光,近在咫尺。”[例]那马明明~,却误为丧失不见,就如心不在焉,视而不见”之意。——清·李汝珍《镜花缘》第十七回。
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc. Dùng để nhấn mạnh sự gần gũi về khoảng cách.
Example: 虽然近在咫尺,但我们没时间见面。
Example pinyin: suī rán jìn zài zhǐ chǐ , dàn wǒ men méi shí jiān jiàn miàn 。
Tiếng Việt: Mặc dù rất gần nhưng chúng tôi không có thời gian gặp nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gần ngay trước mắt, rất gần
Nghĩa phụ
English
Extremely close, right before one's eyes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
咫尺很近的距离。形容距离很近。[出处]宋·苏轼《杭州谢上表》“凛然威光,近在咫尺。”[例]那马明明~,却误为丧失不见,就如心不在焉,视而不见”之意。——清·李汝珍《镜花缘》第十七回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế