Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 还清
Pinyin: huán qīng
Meanings: Trả hết nợ, hoàn thành nghĩa vụ tài chính., To pay off debts completely, settle financial obligations., 指回复到原来的淳厚古朴的状态。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 不, 辶, 氵, 青
Chinese meaning: 指回复到原来的淳厚古朴的状态。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ tiền bạc hoặc nợ nần.
Example: 他终于把所有的债务都还清了。
Example pinyin: tā zhōng yú bǎ suǒ yǒu de zhài wù dōu huán qīng le 。
Tiếng Việt: Cuối cùng anh ấy đã trả hết tất cả các khoản nợ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trả hết nợ, hoàn thành nghĩa vụ tài chính.
Nghĩa phụ
English
To pay off debts completely, settle financial obligations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指回复到原来的淳厚古朴的状态。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!