Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 近因
Pinyin: jìn yīn
Meanings: Nguyên nhân gần, lý do trực tiếp, Proximate cause, direct reason., ①直接起作用的原因。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 斤, 辶, 囗, 大
Chinese meaning: ①直接起作用的原因。
Grammar: Thường đi kèm với từ chỉ sự kiện hoặc vấn đề để giải thích nguyên nhân chính.
Example: 事故的近因是什么?
Example pinyin: shì gù de jìn yīn shì shén me ?
Tiếng Việt: Nguyên nhân trực tiếp của tai nạn là gì?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nguyên nhân gần, lý do trực tiếp
Nghĩa phụ
English
Proximate cause, direct reason.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
直接起作用的原因
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!