Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 近密
Pinyin: jìn mì
Meanings: Gần gũi và thân mật, Close and intimate., ①亲近密切。[例]这两门亲戚倒是挺近密的。*②君主亲密的臣子。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 斤, 辶, 宓, 山
Chinese meaning: ①亲近密切。[例]这两门亲戚倒是挺近密的。*②君主亲密的臣子。
Grammar: Thường dùng để mô tả mối quan hệ giữa người với người.
Example: 他们关系近密。
Example pinyin: tā men guān xì jìn mì 。
Tiếng Việt: Mối quan hệ của họ rất thân thiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gần gũi và thân mật
Nghĩa phụ
English
Close and intimate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
亲近密切。这两门亲戚倒是挺近密的
君主亲密的臣子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!