Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 6241 đến 6270 của 12092 tổng từ

权益
quán yì
Quyền lợi và lợi ích hợp pháp của cá nhâ...
权衡
quán héng
Cân nhắc, so sánh để đưa ra quyết định; ...
权门
quán mén
Cửa quyền, gia đình hoặc nhóm người có t...
杉篙
shān gāo
Cây tre già hoặc cột tre dùng để chống t...
杏坛
xìng tán
Bục giảng dạy, nơi thầy cô giáo đứng dạy...
材积
cái jī
Khối lượng gỗ (thể tích của một khối gỗ)...
村史
cūn shǐ
Lịch sử của làng.
村寨
cūn zhài
Làng mạc hoặc khu dân cư nhỏ ở vùng nông...
村镇
cūn zhèn
Làng mạc và thị trấn nhỏ ở vùng nông thô...
杜绝
dù jué
Ngăn chặn hoàn toàn, dứt khoát không để ...
杞人忧天
qǐ rén yōu tiān
Lo lắng thái quá về những điều không có ...
束上起下
shù shàng qǐ xià
Buộc chặt phần trên và nhấc phần dưới lê...
束之高屋
shù zhī gāo wū
Cất giữ thứ gì đó ở nơi cao ráo, không s...
束发
shù fà
Buộc tóc (chỉ cách búi tóc của nam giới ...
束在高阁
shù zài gāo gé
Cất giữ thứ gì đó ở tầng cao, không sử d...
束手
shù shǒu
Buộc tay, không làm gì cả, ý chỉ tình tr...
来历
lái lì
Nguồn gốc, xuất xứ của một người hoặc vậ...
来历不明
lái lì bù míng
Không rõ nguồn gốc, xuất xứ.
来去匆匆
lái qù cōng cōng
Đi lại vội vàng, nhanh chóng.
来回来去
lái huí lái qù
Đi đi lại lại nhiều lần.
来头
lái tóu
Nguồn gốc, lý lịch hoặc quyền lực của ai...
来归
lái guī
Trở về, quay về (nhà, quê hương).
来意
lái yì
Ý định khi đến (một nơi).
极光
jí guāng
Ánh sáng cực quang (hiện tượng tự nhiên ...
极品
jí pǐn
Hàng thượng hạng, tuyệt phẩm (chỉ sản ph...
极大
jí dà
Rất lớn, cực kỳ to lớn
极度
jí dù
Mức độ cực kỳ, rất cao
极致
jí zhì
Cực điểm, mức độ cao nhất, đỉnh điểm.
杭剧
Háng jù
Một loại hình nghệ thuật kịch hát truyền...
松快
sōng kuài
Thoải mái, dễ chịu.

Hiển thị 6241 đến 6270 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...