Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 极大

Pinyin: jí dà

Meanings: Rất lớn, cực kỳ to lớn, Extremely large, very big, ①最大值。*②极度。[例]忍受极大的折磨。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 及, 木, 一, 人

Chinese meaning: ①最大值。*②极度。[例]忍受极大的折磨。

Grammar: Tính từ, có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa.

Example: 他取得了极大的成功。

Example pinyin: tā qǔ dé le jí dà de chéng gōng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã đạt được thành công rất lớn.

极大
jí dà
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất lớn, cực kỳ to lớn

Extremely large, very big

最大值

极度。忍受极大的折磨

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...