Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 极光

Pinyin: jí guāng

Meanings: Ánh sáng cực quang (hiện tượng tự nhiên ở hai cực Trái Đất), Aurora (natural light display at Earth's poles), ①高纬度地区高空中出现的一种光的现象,常呈弧状或带状,白色或黄绿色,有时带红、灰、紫、蓝等色。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 及, 木, ⺌, 兀

Chinese meaning: ①高纬度地区高空中出现的一种光的现象,常呈弧状或带状,白色或黄绿色,有时带红、灰、紫、蓝等色。

Grammar: Danh từ chỉ hiện tượng tự nhiên, thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học hoặc du lịch.

Example: 北极光非常美丽。

Example pinyin: běi jí guāng fēi cháng měi lì 。

Tiếng Việt: Ánh sáng cực quang ở Bắc Cực rất đẹp.

极光
jí guāng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh sáng cực quang (hiện tượng tự nhiên ở hai cực Trái Đất)

Aurora (natural light display at Earth's poles)

高纬度地区高空中出现的一种光的现象,常呈弧状或带状,白色或黄绿色,有时带红、灰、紫、蓝等色

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...