Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 松快
Pinyin: sōng kuài
Meanings: Thoải mái, dễ chịu., Comfortable, at ease., ①不拥挤;宽畅。[例]搬走一张桌子,屋里松快多了。*②减轻、解除(苦痛、忧愁等)。[例]吃了药以后身上松快多了。*③休息,轻松。[例]干了一天活儿,松快松快吧。*④经济宽裕。[例]近来,他手头不松快。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 公, 木, 夬, 忄
Chinese meaning: ①不拥挤;宽畅。[例]搬走一张桌子,屋里松快多了。*②减轻、解除(苦痛、忧愁等)。[例]吃了药以后身上松快多了。*③休息,轻松。[例]干了一天活儿,松快松快吧。*④经济宽裕。[例]近来,他手头不松快。
Grammar: Thường được dùng để mô tả trạng thái tinh thần hoặc cảm giác cơ thể. Có thể đứng trước danh từ hoặc làm vị ngữ trong câu.
Example: 他坐在沙发上感觉很松快。
Example pinyin: tā zuò zài shā fā shàng gǎn jué hěn sōng kuài 。
Tiếng Việt: Anh ấy ngồi trên ghế sofa cảm thấy rất thoải mái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thoải mái, dễ chịu.
Nghĩa phụ
English
Comfortable, at ease.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不拥挤;宽畅。搬走一张桌子,屋里松快多了
减轻、解除(苦痛、忧愁等)。吃了药以后身上松快多了
休息,轻松。干了一天活儿,松快松快吧
经济宽裕。近来,他手头不松快
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!