Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 束上起下
Pinyin: shù shàng qǐ xià
Meanings: Buộc chặt phần trên và nhấc phần dưới lên, dùng để chỉ hành động sắp xếp gọn gàng., Tie up the upper part and lift the lower part, used to describe arranging neatly., 犹承上启下。多用于诗文评语。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 束, ⺊, 一, 巳, 走, 卜
Chinese meaning: 犹承上启下。多用于诗文评语。
Grammar: Động tác miêu tả hành động cụ thể, thường đứng sau chủ ngữ và trước tân ngữ.
Example: 他做事总是束上起下,有条不紊。
Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì shù shàng qǐ xià , yǒu tiáo bù wěn 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn làm việc với sự ngăn nắp, có trật tự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buộc chặt phần trên và nhấc phần dưới lên, dùng để chỉ hành động sắp xếp gọn gàng.
Nghĩa phụ
English
Tie up the upper part and lift the lower part, used to describe arranging neatly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹承上启下。多用于诗文评语。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế