Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 极致

Pinyin: jí zhì

Meanings: Cực điểm, mức độ cao nhất, đỉnh điểm., The ultimate level, the highest degree, the peak., ①最高的造诣。[例]圣人之极致,治世之要务也。——何休《公羊解诂序》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 及, 木, 攵, 至

Chinese meaning: ①最高的造诣。[例]圣人之极致,治世之要务也。——何休《公羊解诂序》。

Grammar: Dùng như danh từ, thường đứng sau tính từ hoặc động từ thể hiện sự hoàn thiện. Ví dụ: 完美的极致 (đỉnh cao của sự hoàn mỹ).

Example: 这场表演达到了艺术的极致。

Example pinyin: zhè chǎng biǎo yǎn dá dào le yì shù de jí zhì 。

Tiếng Việt: Buổi biểu diễn này đã đạt đến đỉnh cao của nghệ thuật.

极致
jí zhì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cực điểm, mức độ cao nhất, đỉnh điểm.

The ultimate level, the highest degree, the peak.

最高的造诣。圣人之极致,治世之要务也。——何休《公羊解诂序》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

极致 (jí zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung