Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 束手
Pinyin: shù shǒu
Meanings: Buộc tay, không làm gì cả, ý chỉ tình trạng bất lực hoặc bị ép buộc., Tie one's hands, do nothing, referring to a state of helplessness or being forced., ①捆住了手,比喻毫无办法。[例]束手无策。*②指不抵抗;投降。[例]近者奉辞伐罪,旌麾南指,刘琮束手。——《资治通鉴》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 束, 手
Chinese meaning: ①捆住了手,比喻毫无办法。[例]束手无策。*②指不抵抗;投降。[例]近者奉辞伐罪,旌麾南指,刘琮束手。——《资治通鉴》。
Grammar: Thường xuất hiện trong các thành ngữ, thường biểu thị cảm xúc tiêu cực.
Example: 面对困境,他只能束手。
Example pinyin: miàn duì kùn jìng , tā zhǐ néng shù shǒu 。
Tiếng Việt: Đối mặt với khó khăn, anh ấy chỉ có thể bó tay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buộc tay, không làm gì cả, ý chỉ tình trạng bất lực hoặc bị ép buộc.
Nghĩa phụ
English
Tie one's hands, do nothing, referring to a state of helplessness or being forced.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
捆住了手,比喻毫无办法。束手无策
指不抵抗;投降。近者奉辞伐罪,旌麾南指,刘琮束手。——《资治通鉴》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!