Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 来历不明
Pinyin: lái lì bù míng
Meanings: Không rõ nguồn gốc, xuất xứ., Of unknown origin., 来历由来。人或事物的来历与经过不清楚。[出处]宋·周密《癸辛杂识·前集·郑仙姑》“适新建县有阙氏者,雇一婢,来历不明。”[例]一时错把她认作了一个~之人,加上一番防范。——清·文康《儿女英雄传》第五回。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 来, 力, 厂, 一, 日, 月
Chinese meaning: 来历由来。人或事物的来历与经过不清楚。[出处]宋·周密《癸辛杂识·前集·郑仙姑》“适新建县有阙氏者,雇一婢,来历不明。”[例]一时错把她认作了一个~之人,加上一番防范。——清·文康《儿女英雄传》第五回。
Grammar: Thường được sử dụng để mô tả những thứ hoặc người có nguồn gốc không rõ ràng.
Example: 这个包裹来历不明。
Example pinyin: zhè ge bāo guǒ lái lì bù míng 。
Tiếng Việt: Gói hàng này không rõ nguồn gốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không rõ nguồn gốc, xuất xứ.
Nghĩa phụ
English
Of unknown origin.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
来历由来。人或事物的来历与经过不清楚。[出处]宋·周密《癸辛杂识·前集·郑仙姑》“适新建县有阙氏者,雇一婢,来历不明。”[例]一时错把她认作了一个~之人,加上一番防范。——清·文康《儿女英雄传》第五回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế