Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 极度
Pinyin: jí dù
Meanings: Mức độ cực kỳ, rất cao, Extreme degree, very high level, ①表示程度深;极端的。[例]极度兴奋。*②极点。[例]他的忍耐已到了极点。
HSK Level: 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 16
Radicals: 及, 木, 又, 广, 廿
Chinese meaning: ①表示程度深;极端的。[例]极度兴奋。*②极点。[例]他的忍耐已到了极点。
Grammar: Trạng từ, thường đặt trước động từ hoặc tính từ để nhấn mạnh mức độ.
Example: 他对音乐的喜爱达到了极度。
Example pinyin: tā duì yīn yuè de xǐ ài dá dào le jí dù 。
Tiếng Việt: Sự yêu thích âm nhạc của anh ấy đạt đến mức cực kỳ cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mức độ cực kỳ, rất cao
Nghĩa phụ
English
Extreme degree, very high level
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示程度深;极端的。极度兴奋
极点。他的忍耐已到了极点
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!