Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杜绝
Pinyin: dù jué
Meanings: Ngăn chặn hoàn toàn, dứt khoát không để xảy ra., To completely prevent or put an end to something., ①堵塞、彻底制止。[例]杜绝一切贪污和浪费。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 土, 木, 纟, 色
Chinese meaning: ①堵塞、彻底制止。[例]杜绝一切贪污和浪费。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng phía sau (như 浪费 - lãng phí).
Example: 我们要杜绝浪费。
Example pinyin: wǒ men yào dù jué làng fèi 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần ngăn chặn sự lãng phí.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngăn chặn hoàn toàn, dứt khoát không để xảy ra.
Nghĩa phụ
English
To completely prevent or put an end to something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
堵塞、彻底制止。杜绝一切贪污和浪费
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!