Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 权益
Pinyin: quán yì
Meanings: Quyền lợi và lợi ích hợp pháp của cá nhân hoặc nhóm., Legal rights and interests of individuals or groups., ①权利。[例]维护民族经济权益。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 又, 木, 䒑, 八, 皿
Chinese meaning: ①权利。[例]维护民族经济权益。
Grammar: Danh từ ghép, thường kết hợp với các từ như 保障 (bảo đảm), 保护 (bảo vệ).
Example: 保护消费者权益是政府的责任。
Example pinyin: bǎo hù xiāo fèi zhě quán yì shì zhèng fǔ de zé rèn 。
Tiếng Việt: Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng là trách nhiệm của chính phủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyền lợi và lợi ích hợp pháp của cá nhân hoặc nhóm.
Nghĩa phụ
English
Legal rights and interests of individuals or groups.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
权利。维护民族经济权益
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!