Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 来头
Pinyin: lái tóu
Meanings: Nguồn gốc, lý lịch hoặc quyền lực của ai đó., Background, origin, or influence of someone., ①较好的来历(多指人的经历或背景)。[例]那个胖子一定有来头。*②原因,理由。[例]他这些话是有来头的,是冲着咱们说的。*③玩乐的兴趣。[例]拳击有啥来头?滑冰多开心。*④来势;来人所表露出的气势。[例]众人看见来头不好。*⑤赚头;利润。[例]大有来头。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 来, 头
Chinese meaning: ①较好的来历(多指人的经历或背景)。[例]那个胖子一定有来头。*②原因,理由。[例]他这些话是有来头的,是冲着咱们说的。*③玩乐的兴趣。[例]拳击有啥来头?滑冰多开心。*④来势;来人所表露出的气势。[例]众人看见来头不好。*⑤赚头;利润。[例]大有来头。
Grammar: Thường dùng để nói về quyền lực hoặc uy tín của một người.
Example: 这个人有点来头。
Example pinyin: zhè ge rén yǒu diǎn lái tou 。
Tiếng Việt: Người này có chút lai lịch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nguồn gốc, lý lịch hoặc quyền lực của ai đó.
Nghĩa phụ
English
Background, origin, or influence of someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
较好的来历(多指人的经历或背景)。那个胖子一定有来头
原因,理由。他这些话是有来头的,是冲着咱们说的
玩乐的兴趣。拳击有啥来头?滑冰多开心
来势;来人所表露出的气势。众人看见来头不好
赚头;利润。大有来头
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!