Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 权门

Pinyin: quán mén

Meanings: Cửa quyền, gia đình hoặc nhóm người có thế lực lớn trong xã hội., A powerful family or group of people with great influence in society., ①权贵豪门。[例]所谓权门者。——明·宗臣《报刘一丈书》。[例]权门之子。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 又, 木, 门

Chinese meaning: ①权贵豪门。[例]所谓权门者。——明·宗臣《报刘一丈书》。[例]权门之子。

Grammar: Được dùng như danh từ, thường xuất hiện trong các câu nói về xã hội hoặc chính trị.

Example: 他出身于一个权门世家。

Example pinyin: tā chū shēn yú yí gè quán mén shì jiā 。

Tiếng Việt: Anh ấy xuất thân từ một gia đình quyền quý.

权门
quán mén
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cửa quyền, gia đình hoặc nhóm người có thế lực lớn trong xã hội.

A powerful family or group of people with great influence in society.

权贵豪门。所谓权门者。——明·宗臣《报刘一丈书》。权门之子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

权门 (quán mén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung