Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 束之高屋
Pinyin: shù zhī gāo wū
Meanings: Cất giữ thứ gì đó ở nơi cao ráo, không sử dụng đến., Store something in a high place, leaving it unused., 捆起来以后放在高高的架子上。比喻放着不用。同束之高阁”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 束, 丶, 亠, 冋, 口, 尸, 至
Chinese meaning: 捆起来以后放在高高的架子上。比喻放着不用。同束之高阁”。
Grammar: Thường đi kèm với các danh từ chỉ vật, vị trí trong câu tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Example: 那些旧书被束之高屋,多年未动。
Example pinyin: nà xiē jiù shū bèi shù zhī gāo wū , duō nián wèi dòng 。
Tiếng Việt: Những cuốn sách cũ bị cất lên gác cao, nhiều năm chưa đụng tới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cất giữ thứ gì đó ở nơi cao ráo, không sử dụng đến.
Nghĩa phụ
English
Store something in a high place, leaving it unused.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
捆起来以后放在高高的架子上。比喻放着不用。同束之高阁”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế