Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 材积
Pinyin: cái jī
Meanings: Khối lượng gỗ (thể tích của một khối gỗ)., Volume of wood., ①林木砍伐成为木材后的体积。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 才, 木, 只, 禾
Chinese meaning: ①林木砍伐成为木材后的体积。
Grammar: Danh từ chỉ số đo thể tích của gỗ sử dụng trong ngành lâm nghiệp.
Example: 这批木材的材积很大。
Example pinyin: zhè pī mù cái de cái jī hěn dà 。
Tiếng Việt: Khối lượng gỗ của lô hàng này rất lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khối lượng gỗ (thể tích của một khối gỗ).
Nghĩa phụ
English
Volume of wood.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
林木砍伐成为木材后的体积
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!