Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 极品

Pinyin: jí pǐn

Meanings: Hàng thượng hạng, tuyệt phẩm (chỉ sản phẩm chất lượng cao nhất), Top-grade product, masterpiece, ①最高的官位。后引申为物品的最高品级或品类。[例]遂为内臣之极品。——《宋史·职官志》。[例]关东人参号称极品。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 及, 木, 口, 吅

Chinese meaning: ①最高的官位。后引申为物品的最高品级或品类。[例]遂为内臣之极品。——《宋史·职官志》。[例]关东人参号称极品。

Grammar: Danh từ chỉ đồ vật hoặc sản phẩm, thường đi kèm với nhận định tích cực.

Example: 这款茶是极品。

Example pinyin: zhè kuǎn chá shì jí pǐn 。

Tiếng Việt: Loại trà này là tuyệt phẩm.

极品 - jí pǐn
极品
jí pǐn

📷 Stencil DÒNG CHỮ TỐT NHẤT. Bản in graffiti màu đen trên nền trắng. Vector thiết kế nghệ thuật đường phố

极品
jí pǐn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hàng thượng hạng, tuyệt phẩm (chỉ sản phẩm chất lượng cao nhất)

Top-grade product, masterpiece

最高的官位。后引申为物品的最高品级或品类。遂为内臣之极品。——《宋史·职官志》。关东人参号称极品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...