Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 村史
Pinyin: cūn shǐ
Meanings: Lịch sử của làng., History of a village., ①村庄的历史。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 寸, 木, 史
Chinese meaning: ①村庄的历史。
Grammar: Thường thấy trong các nghiên cứu về lịch sử phát triển của các vùng nông thôn.
Example: 这本书记载了详细的村史。
Example pinyin: zhè běn shū jì zǎi le xiáng xì de cūn shǐ 。
Tiếng Việt: Cuốn sách này ghi chép chi tiết lịch sử của làng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lịch sử của làng.
Nghĩa phụ
English
History of a village.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
村庄的历史
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!