Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 村寨
Pinyin: cūn zhài
Meanings: Làng mạc hoặc khu dân cư nhỏ ở vùng nông thôn, thường có tường bao., A small rural village, often surrounded by walls., ①村庄;寨子。[例]村寨相连。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 寸, 木
Chinese meaning: ①村庄;寨子。[例]村寨相连。
Grammar: Danh từ chỉ địa danh, thường được sử dụng trong văn hóa miền núi hoặc vùng nông thôn.
Example: 我们参观了一个古老的村寨。
Example pinyin: wǒ men cān guān le yí gè gǔ lǎo de cūn zhài 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đã đi thăm một ngôi làng cổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làng mạc hoặc khu dân cư nhỏ ở vùng nông thôn, thường có tường bao.
Nghĩa phụ
English
A small rural village, often surrounded by walls.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
村庄;寨子。村寨相连
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!