Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 来回来去

Pinyin: lái huí lái qù

Meanings: Đi đi lại lại nhiều lần., Going back and forth repeatedly., 指动作或说话来回不断地重复。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 来, 口, 囗, 厶, 土

Chinese meaning: 指动作或说话来回不断地重复。

Grammar: Mô tả hành động di chuyển liên tục, thường là vì suy nghĩ hoặc lo lắng.

Example: 他在房间里来回来去地走。

Example pinyin: tā zài fáng jiān lǐ lái huí lái qù dì zǒu 。

Tiếng Việt: Anh ấy đi đi lại lại trong phòng.

来回来去
lái huí lái qù
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi đi lại lại nhiều lần.

Going back and forth repeatedly.

指动作或说话来回不断地重复。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

来回来去 (lái huí lái qù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung