Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 841 đến 870 của 12077 tổng từ

余数
yú shù
Số dư trong phép chia
余暇
yú xiá
Thời gian rảnh rỗi, khoảng thời gian còn...
余款
yú kuǎn
Số tiền còn lại, dư nợ
佛事
fó shì
Các nghi lễ hoặc hoạt động liên quan đến...
佛塔
fó tǎ
Tháp chùa, nơi lưu giữ xá lợi hoặc kinh ...
佛寺
fó sì
Chùa Phật giáo, nơi tu hành và thờ cúng.
佛法
fó fǎ
Giáo pháp của Đức Phật, các nguyên lý và...
佛爷
fó yé
Cách gọi kính trọng đối với Đức Phật hoặ...
佛牙
fó yá
Răng của Đức Phật, được coi là xá lợi qu...
佛珠
fó zhū
Chuỗi hạt dùng để niệm Phật trong Phật g...
作对
zuò duì
Chống đối, đi ngược lại, không hợp tác.
作废
zuò fèi
Huỷ bỏ, vô hiệu hoá cái gì đó.
作弄
zuò nòng
Chơi khăm, trêu chọc, đùa cợt với ai.
作怪
zuò guài
Gây rối, phá phách, hoặc tỏ ra kỳ quặc.
作成
zuò chéng
Hoàn thành, thực hiện xong việc gì.
作数
zuò shù
Có giá trị, được tính là chính thức.
作美
zuò měi
Tạo vẻ đẹp, thêm phần hoàn hảo.
作证
zuò zhèng
Làm chứng, cung cấp bằng chứng.
作陪
zuò péi
Làm bạn đồng hành, cùng tham gia.
佳酿
jiā niàng
Rượu ngon, rượu hảo hạng.
佳音
jiā yīn
Tin tốt, tin vui.
佼佼
jiǎo jiǎo
Xuất sắc, vượt trội.
佽助
cì zhù
Giúp đỡ, hỗ trợ.
使劲儿
shǐ jìn er
Dùng sức mạnh, cố gắng (dạng khẩu ngữ).
使唤
shǐ huàn
Sai khiến, điều khiển, sử dụng (người kh...
使女
shǐ nǚ
Nữ tỳ, hầu gái.
使得
shǐ de
Khiến cho, làm cho (thường theo sau là k...
使性傍气
shǐ xìng bàng qì
Tỏ ra giận dỗi hoặc khó chịu để ép buộc ...
使性掼气
shǐ xìng guàn qì
Giận dữ và tỏ thái độ bực tức để gây chú...
使性谤气
shǐ xìng bàng qì
Phàn nàn và trách móc khi cảm thấy bất m...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...