Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 使得
Pinyin: shǐ de
Meanings: Làm cho, khiến cho, To make, to cause., ①能用;可以。[例]这个汽筒使得使不得。*②行得通;可行。[例]这个主意倒使得。*③某事物引起一定的结果。[例]试图使得每个人对此事清楚了解。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 亻, 吏, 㝵, 彳
Chinese meaning: ①能用;可以。[例]这个汽筒使得使不得。*②行得通;可行。[例]这个主意倒使得。*③某事物引起一定的结果。[例]试图使得每个人对此事清楚了解。
Grammar: Dùng để chỉ tác động hoặc kết quả do hành động nào đó gây ra. Thường đi kèm với bổ ngữ kết quả.
Example: 这样做使得他很高兴。
Example pinyin: zhè yàng zuò shǐ de tā hěn gāo xìng 。
Tiếng Việt: Việc làm này khiến anh ấy rất vui.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm cho, khiến cho
Nghĩa phụ
English
To make, to cause.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
能用;可以。这个汽筒使得使不得
行得通;可行。这个主意倒使得
某事物引起一定的结果。试图使得每个人对此事清楚了解
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!