Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 作弄

Pinyin: zuò nòng

Meanings: Chơi khăm, trêu chọc, đùa cợt với ai., To tease, play tricks on someone., ①故意开玩笑,使人为难;耍弄;戏弄。1

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 乍, 亻, 廾, 王

Chinese meaning: ①故意开玩笑,使人为难;耍弄;戏弄。1

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang tính chất vui đùa nhưng có thể ám chỉ ý xấu tùy ngữ cảnh.

Example: 他们喜欢作弄新来的同学。

Example pinyin: tā men xǐ huan zuò nòng xīn lái de tóng xué 。

Tiếng Việt: Họ thích trêu chọc bạn mới đến lớp.

作弄
zuò nòng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chơi khăm, trêu chọc, đùa cợt với ai.

To tease, play tricks on someone.

故意开玩笑,使人为难;耍弄;戏弄。1

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

作弄 (zuò nòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung